王明 wáng míng
volume volume

Từ hán việt: 【vương minh】

Đọc nhanh: 王明 (vương minh). Ý nghĩa là: Wang Ming (1904-1974), người Liên Xô được đào tạo là cộng sản Trung Quốc, người Cộng sản Trung Quốc và Liên Xô và rời khỏi nhà thám hiểm vào những năm 1930, thất bại với Mao và chuyển đến Liên Xô từ năm 1956.

Ý Nghĩa của "王明" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

王明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Wang Ming (1904-1974), người Liên Xô được đào tạo là cộng sản Trung Quốc, người Cộng sản Trung Quốc và Liên Xô và rời khỏi nhà thám hiểm vào những năm 1930, thất bại với Mao và chuyển đến Liên Xô từ năm 1956

Wang Ming (1904-1974), Soviet trained Chinese communist, Comintern and Soviet stooge and left adventurist in the 1930s, fell out with Mao and moved to Soviet Union from 1956

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王明

  • volume volume

    - 不明不暗 bùmíngbùàn

    - tranh sáng tranh tối

  • volume volume

    - 女王 nǚwáng 英明 yīngmíng 统治 tǒngzhì zhe de 王国 wángguó

    - Nữ hoàng đang cai trị vùng đất của mình một cách thông minh.

  • volume volume

    - 一说 yīshuō jiù 明白 míngbai 用不着 yòngbuzháo 费话 fèihuà

    - vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.

  • volume volume

    - 小明 xiǎomíng bài wáng 教授 jiàoshòu 为师 wèishī

    - Tiểu Minh bái giáo sư Vương làm thầy.

  • volume volume

    - 王宫 wánggōng 发言人 fāyánrén gāng 宣布 xuānbù le 一项 yīxiàng 声明 shēngmíng

    - Người phát ngôn của cung điện vừa công bố một tuyên bố.

  • volume volume

    - 王老师 wánglǎoshī 大声 dàshēng 喊道 hǎndào xiǎo míng de 家长 jiāzhǎng gěi jiào lái

    - Cô giáo Vương hét to: "Tiểu Minh, gọi phụ huynh đến gặp tôi!"

  • volume volume

    - 不必 bùbì 今天 jīntiān jiù 动身 dòngshēn 明天 míngtiān 一早 yīzǎo 儿去 érqù 赶趟儿 gǎntàngér

    - không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.

  • volume volume

    - de 名字 míngzi jiào 王小明 wángxiǎomíng

    - Tên của anh ấy là Vương Tiểu Minh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao