明都王 míng dōu wáng
volume volume

Từ hán việt: 【minh đô vương】

Đọc nhanh: 明都王 (minh đô vương). Ý nghĩa là: Tác phẩm có Kiền nguyên thi tập, gồm cả thơ chữ Hán và chữ Nôm..

Ý Nghĩa của "明都王" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

明都王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tác phẩm có Kiền nguyên thi tập, gồm cả thơ chữ Hán và chữ Nôm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明都王

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 爱憎分明 àizēngfēnmíng 清楚 qīngchu 知道 zhīdào 自己 zìjǐ 想要 xiǎngyào 什么 shénme

    - Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.

  • volume volume

    - shuí dōu 明白 míngbai bié 装蒜 zhuāngsuàn la

    - anh hiểu rõ hơn ai hết, đừng làm ra vẻ ngớ ngẩn!

  • volume volume

    - 两边 liǎngbian dōu 说好 shuōhǎo le 明儿 mínger 下午 xiàwǔ 赛球 sàiqiú

    - hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.

  • volume volume

    - 甭说 béngshuō le dōu 明白 míngbai le

    - Bạn đừng nói nữa, tôi đều hiểu rồi.

  • volume volume

    - dōu 明白 míngbai

    - Bạn và tôi đều biết

  • volume volume

    - de 每篇 měipiān 作品 zuòpǐn dōu 带有 dàiyǒu 鲜明 xiānmíng de 时代 shídài 印记 yìnjì

    - mỗi tác phẩm của anh ấy đều mang dấu ấn thời đại rõ nét.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 喜欢 xǐhuan 主角 zhǔjué 孙悟空 sūnwùkōng 就是 jiùshì 美猴王 měihóuwáng

    - Họ đều yêu mến nhân vật chính Tôn Ngộ Không hay còn gọi là Mỹ Hầu Vương.

  • - 每天 měitiān dōu zuò 眼部 yǎnbù 护理 hùlǐ 眼睛 yǎnjing 看起来 kànqǐlai hěn 明亮 míngliàng

    - Cô ấy chăm sóc mắt mỗi ngày, đôi mắt trông sáng khỏe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Dōu , Dū
    • Âm hán việt: Đô
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JANL (十日弓中)
    • Bảng mã:U+90FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao