王权 wángquán
volume volume

Từ hán việt: 【vương quyền】

Đọc nhanh: 王权 (vương quyền). Ý nghĩa là: quyền lực hoàng gia. Ví dụ : - 戴着的皇冠是王权的象征。 Chiếc vương miện đang đeo là biểu tượng quyền lực của vua.

Ý Nghĩa của "王权" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

王权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quyền lực hoàng gia

royal power; royalty

Ví dụ:
  • volume volume

    - dài zhe de 皇冠 huángguān shì 王权 wángquán de 象征 xiàngzhēng

    - Chiếc vương miện đang đeo là biểu tượng quyền lực của vua.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王权

  • volume volume

    - 国王 guówáng 授予 shòuyǔ 将军 jiāngjūn 兵权 bīngquán

    - Quốc Vương trao cho tướng quân quyền chỉ huy.

  • volume volume

    - 主权 zhǔquán 统治权 tǒngzhìquán 王子 wángzǐ huò 王侯 wánghóu de 地位 dìwèi 权力 quánlì huò 司法权 sīfǎquán 主权 zhǔquán

    - Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.

  • volume volume

    - 主动权 zhǔdòngquán

    - Thế chủ động.

  • volume volume

    - 专权 zhuānquán 误国 wùguó

    - lộng quyền hại nước

  • volume volume

    - 乾隆 qiánlóng shì 中国 zhōngguó 帝王 dìwáng zhōng 长寿 chángshòu zhě 之一 zhīyī

    - Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.

  • volume volume

    - 五十 wǔshí wèi 国家元首 guójiāyuánshǒu 参加 cānjiā le 女王 nǚwáng de 加冕典礼 jiāmiǎndiǎnlǐ xiàng 女王 nǚwáng 表示 biǎoshì 敬意 jìngyì

    - Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.

  • volume volume

    - dài zhe de 皇冠 huángguān shì 王权 wángquán de 象征 xiàngzhēng

    - Chiếc vương miện đang đeo là biểu tượng quyền lực của vua.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 亲王 qīnwáng hěn yǒu 权势 quánshì

    - Thân vương này rất có quyền lực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DE (木水)
    • Bảng mã:U+6743
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao