Đọc nhanh: 王实甫 (vương thực phủ). Ý nghĩa là: Wang Shifu (fl. 1295-1307), tác giả của Romance of the West Chamber 西廂記 | 西厢记.
王实甫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wang Shifu (fl. 1295-1307), tác giả của Romance of the West Chamber 西廂記 | 西厢记
Wang Shifu (fl. 1295-1307), author of Romance of the West Chamber 西廂記|西厢记
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王实甫
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 麦苗 出得 很 匀实
- mạ lên rất đều.
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 不要 低估 对手 的 实力
- Đừng coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 我 确实 是 热场 王
- thực ra em là vua điểm nóng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
王›
甫›