Đọc nhanh: 王子 (vương tử). Ý nghĩa là: hoàng tử; con vua. Ví dụ : - 你还是那个装作王子的牧羊人 Bạn vẫn chỉ là một người chăn cừu giả vờ là một hoàng tử.. - 哇塞,街头小王子来踩场子来了。 Ồ, tiểu hoàng tử của đường phố đã đến.. - 是詹姆斯王子 Đúng là Prince James.
王子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàng tử; con vua
国王的儿子
- 你 还是 那个 装作 王子 的 牧羊人
- Bạn vẫn chỉ là một người chăn cừu giả vờ là một hoàng tử.
- 哇塞 街头 小王子 来 踩 场子 来 了
- Ồ, tiểu hoàng tử của đường phố đã đến.
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 哥 可是 前 戏 小王子
- Tôi là vua của màn dạo đầu.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王子
- 哥 可是 前 戏 小王子
- Tôi là vua của màn dạo đầu.
- 他 是 王子 打 不得
- nó là vương tử trừng phạt không được.
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 国王 宣告 , 他会 把 女儿 嫁给 那个 王子
- Nhà vua tuyên bố sẽ gả con gái mình cho vị hoàng tử đó.
- 公主 和 王子 一起 跳舞
- Công chúa và hoàng tử cùng nhau khiêu vũ.
- 哇塞 街头 小王子 来 踩 场子 来 了
- Ồ, tiểu hoàng tử của đường phố đã đến.
- 我 的 箱子 让 小王 弄 丢 了
- Cái vali của tôi bị Tiểu Vương làm mất rồi.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
王›