Đọc nhanh: 王八犊子 (vương bát độc tử). Ý nghĩa là: xem 王八羔子.
王八犊子 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 王八羔子
see 王八羔子 [wáng bā gāo zi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王八犊子
- 你 个 王八羔子
- Đồ khốn nạn!
- 你 这个 变态 王八蛋
- Đồ khốn nạn!
- 他们 把 桌子 弄 得 乱七八糟 的
- Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.
- 在 草地 的 中心 有 一个 八角亭 子
- ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.
- 俄狄浦斯 王子 刚刚 授予 我 进入
- Hoàng tử Oedipus vừa cấp cho tôi quyền truy cập
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 公主 和 王子 一起 跳舞
- Công chúa và hoàng tử cùng nhau khiêu vũ.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
子›
犊›
王›