Đọc nhanh: 爱德华王子岛 (ái đức hoa vương tử đảo). Ý nghĩa là: Đảo Hoàng tử Edward (tỉnh Canada).
爱德华王子岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảo Hoàng tử Edward (tỉnh Canada)
Prince Edward Island (province of Canada)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱德华王子岛
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 你 个 王八羔子
- Đồ khốn nạn!
- 爱德华 是 谁 呢
- Edwards là ai vậy?
- 他 很 疼爱 妻子
- Anh ấy rất yêu thương vợ.
- 爱德华 是 我 朋友
- Edwards là bạn của tớ.
- 你 见到 爱德华兹 吗
- Bạn đã thấy Edwards chưa?
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
子›
岛›
德›
爱›
王›