Đọc nhanh: 王后 (vương hậu). Ý nghĩa là: hoàng hậu; vợ vua. Ví dụ : - 亚瑟王给格温娜维尔王后的生日礼物 Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
王后 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàng hậu; vợ vua
国王的妻子
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王后
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 她 为 王室 后裔 骄傲
- Cô ấy tự hào là hậu duệ hoàng thất.
- 王 的 贪污受贿 案发 之后 , 拔萝卜 带出 泥
- Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo
- 国王 和 王后 已经 逃跑
- Quốc vương và vương hậu đã chạy trốn.
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 国王 和 王后 陛下 今天 将 为 新桥 通车 典礼 剪彩
- Vua và hoàng hậu đế chúa sẽ cắt băng khánh thành cho lễ khánh thành cầu mới hôm nay.
- 王妃 才 不 去 皇后区 呢
- Công chúa không đến nữ hoàng.
- 我 把 小王 甩 在 了 后面
- Tôi đã bỏ lại Tiểu Vương ở phía sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
王›