Đọc nhanh: 王军霞 (vương quân hà). Ý nghĩa là: Wang Junxia (1973-), vận động viên chạy đường dài Trung Quốc.
王军霞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wang Junxia (1973-), vận động viên chạy đường dài Trung Quốc
Wang Junxia (1973-), Chinese long-distance runner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王军霞
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 两军 争战
- quân hai bên đang chiến đấu với nhau.
- 两军 对阵
- hai quân giao tranh; hai bên dàn trận.
- 中军 主将
- chủ tướng trong quân đội.
- 国王 授予 将军 兵权
- Quốc Vương trao cho tướng quân quyền chỉ huy.
- 国王 传 将军 进宫
- Vua triệu tướng quân vào cung.
- 国王 命令 将军 准备 征伐
- Nhà vua ra lệnh tướng quân chuẩn bị chinh phạt.
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
王›
霞›