Đọc nhanh: 王力宏 (vương lực hoành). Ý nghĩa là: Wang Lee-Hom (1976-), ca sĩ người Mỹ gốc Đài Loan.
王力宏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wang Lee-Hom (1976-), ca sĩ người Mỹ gốc Đài Loan
Wang Lee-Hom (1976-), Taiwanese-American singer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王力宏
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 一力 成全
- ra sức giúp người khác.
- 尽心尽力 地为 燕王 谋划
- tận tâm tận lực hiến kế cho Vua Yên
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 我们 要 努力 宏扬 民族 精神
- Chúng ta phải nỗ lực phát huy tinh thần dân tộc.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 学力 宏赡
- tài học uyên thâm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
宏›
王›