王公 wánggōng
volume volume

Từ hán việt: 【vương công】

Đọc nhanh: 王公 (vương công). Ý nghĩa là: vương công; quý tộc; quý phái; chúa. Ví dụ : - 王公大臣。 Vương công đại thần.

Ý Nghĩa của "王公" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

王公 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vương công; quý tộc; quý phái; chúa

王爵和公爵,泛指显贵的爵位

Ví dụ:
  • volume volume

    - 王公 wánggōng 大臣 dàchén

    - Vương công đại thần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王公

  • volume volume

    - 王公公 wánggōnggong fèng 皇帝 huángdì 之命 zhīmìng 传旨 chuánzhǐ

    - Vương công công nhận lệnh truyền chỉ dụ của hoàng đế.

  • volume volume

    - 王公 wánggōng 德高望重 dégāowàngzhòng

    - Ông Vương đức cao vọng trọng.

  • volume volume

    - 王孙公子 wángsūngōngzǐ

    - vương tôn công tử

  • volume volume

    - 王公 wánggōng 大臣 dàchén

    - Vương công đại thần.

  • volume volume

    - 公主 gōngzhǔ 王子 wángzǐ 一起 yìqǐ 跳舞 tiàowǔ

    - Công chúa và hoàng tử cùng nhau khiêu vũ.

  • volume volume

    - 公爵 gōngjué 命令 mìnglìng 仆人 púrén 一封信 yīfēngxìn 送给 sònggěi 国王 guówáng

    - Công tước ra lệnh cho người hầu gửi một lá thư tới quốc vương.

  • volume volume

    - zhù zài 王公 wánggōng

    - Anh ấy sống ở dinh thự hoàng gia.

  • volume volume

    - 小王 xiǎowáng zài 公司 gōngsī 非常 fēicháng 能干 nénggàn

    - Tiểu Vương rất giỏi trong công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao