Đọc nhanh: 王官 (vương quan). Ý nghĩa là: quan lại.
王官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan lại
封建王朝的官吏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王官
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 五官端正
- Mặt mũi đoan trang.
- 黄埔军官学校
- trường sĩ quan Hoàng Phố.
- 君王 辟 其入 朝 为官
- Quân vương triệu kiến hắn vào triều làm quan.
- 主人 出差 , 由 小王 摄位
- Trưởng phòng đi công tác, nên do Tiểu Vương thay thế vị trí.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 人事部门 的 经理 是 王先生
- Quản lý của bộ phận nhân sự là ông Vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
王›