王宫 wánggōng
volume volume

Từ hán việt: 【vương cung】

Đọc nhanh: 王宫 (vương cung). Ý nghĩa là: hoàng cung; cung vua; chỗ vua ở; vương cung. Ví dụ : - 王宫发言人刚宣布了一项声明. Người phát ngôn của cung điện vừa công bố một tuyên bố.

Ý Nghĩa của "王宫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

王宫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoàng cung; cung vua; chỗ vua ở; vương cung

国王居住的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 王宫 wánggōng 发言人 fāyánrén gāng 宣布 xuānbù le 一项 yīxiàng 声明 shēngmíng

    - Người phát ngôn của cung điện vừa công bố một tuyên bố.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王宫

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng gěi 格温 géwēn 维尔 wéiěr 王后 wánghòu de 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!

  • volume volume

    - 国王 guówáng chuán 将军 jiāngjūn 进宫 jìngōng

    - Vua triệu tướng quân vào cung.

  • volume volume

    - 国王 guówáng zhù zài 宫殿 gōngdiàn

    - Quốc vương sống trong cung điện lớn.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 小王 xiǎowáng cáng zài 搭儿 dāér zhǎo le 半天 bàntiān méi zhǎo zhe

    - nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.

  • volume volume

    - 骑士 qíshì men 冲向 chōngxiàng 宫殿 gōngdiàn 保护 bǎohù 国王 guówáng

    - Các kỵ sĩ lao vào cung điện để bảo vệ vua.

  • volume volume

    - 武士 wǔshì men chōng 进宫 jìngōng 保护 bǎohù 国王 guówáng

    - Các samurai lao vào trong cung để bảo vệ vua.

  • volume volume

    - 王宫 wánggōng 发言人 fāyánrén gāng 宣布 xuānbù le 一项 yīxiàng 声明 shēngmíng

    - Người phát ngôn của cung điện vừa công bố một tuyên bố.

  • volume volume

    - 进来 jìnlái jiù 没头没脑 méitóuméinǎo 冲着 chōngzhe 小王 xiǎowáng le 一顿 yīdùn 神经病 shénjīngbìng

    - Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:JRR (十口口)
    • Bảng mã:U+5BAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao