Đọc nhanh: 王五 (vương ngũ). Ý nghĩa là: Wang Wu, tên của một người không xác định, thứ ba trong bộ ba: 張三 | 张三 , 李四 , 王五 Tom, Dick và Harry.
王五 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wang Wu, tên của một người không xác định, thứ ba trong bộ ba: 張三 | 张三 , 李四 , 王五 Tom, Dick và Harry
Wang Wu, name for an unspecified person, third of a series of three: 張三|张三 [Zhāng Sān], 李四 [Li3 Si4], 王五 Tom, Dick and Harry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王五
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 王先生 买 了 一套 有 五间 屋子 的 单元房
- Ông Vương mua một căn hộ có năm phòng.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 他 是 第 16 号 最宜 与 之 婚配 的 钻石 王老五 哦
- Cử nhân đủ tư cách thứ mười sáu.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
王›