Đọc nhanh: 王力 (vương lực). Ý nghĩa là: Wang Li (1900-1986), một trong những người tiên phong của ngôn ngữ học Trung Quốc hiện đại.
王力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wang Li (1900-1986), một trong những người tiên phong của ngôn ngữ học Trung Quốc hiện đại
Wang Li (1900-1986), one of the pioneers of modern Chinese linguistics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王力
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 一力 成全
- ra sức giúp người khác.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 尽心尽力 地为 燕王 谋划
- tận tâm tận lực hiến kế cho Vua Yên
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
王›