Đọc nhanh: 王义夫 (vương nghĩa phu). Ý nghĩa là: Wang Yifu (1960-), vận động viên bắn súng lục nam PRC và giành huy chương Olympic.
王义夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wang Yifu (1960-), vận động viên bắn súng lục nam PRC và giành huy chương Olympic
Wang Yifu (1960-), male PRC pistol shooter and Olympic medalist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王义夫
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 王大夫 不 在家 , 他 给 人 看病 去 了
- Bác sĩ Vương không có nhà, anh ấy đi khám bệnh rồi.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 王大夫 看病 很 认真
- Bác sĩ Vương khám bệnh rất cẩn thận.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
夫›
王›