Đọc nhanh: 王益区 (vương ích khu). Ý nghĩa là: Quận Wangyi của thành phố Tongchuan 銅川市 | 铜川市 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Wangyi của thành phố Tongchuan 銅川市 | 铜川市 , Thiểm Tây
Wangyi District of Tongchuan City 銅川市|铜川市 [Tóng chuān Shi4], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王益区
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 不要 侵犯 他人 权益
- Đừng xâm phạm quyền lợi của người khác.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 王妃 才 不 去 皇后区 呢
- Công chúa không đến nữ hoàng.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 水库 修好 后 , 受益 地区 很大
- sau khi hồ chứa nước được xây dựng xong, khu vực này có rất nhiều ích lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
王›
益›