Đọc nhanh: 玉蜀黍淀粉 (ngọc thục thử điện phấn). Ý nghĩa là: bột bắp (Thực phẩm).
玉蜀黍淀粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột bắp (Thực phẩm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉蜀黍淀粉
- 妈妈 在 磨 玉米粉
- Mẹ đang xay bột ngô.
- 我 想 买 豆类 的 淀粉
- Tôi muốn mua tinh bột từ đậu.
- 我 去 买 玉米 淀粉
- Tôi đi mua tinh bột ngô.
- 淀粉
- Hồ tinh bột
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 她 放 了 两勺 淀粉
- Cô ấy cho hai thìa tinh bột.
- 她 买 了 淀粉 来 做 饼干
- Cô ấy mua tinh bột để làm bánh quy.
- 这个 菜 需要 一些 淀粉
- Món ăn này cần một chút bột tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淀›
玉›
粉›
蜀›
黍›