Đọc nhanh: 玉容 (ngọc dung). Ý nghĩa là: điện ngọc (chỉ nơi ở của thần tiên trong truyền thuyết.), vũ trụ.
玉容 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điện ngọc (chỉ nơi ở của thần tiên trong truyền thuyết.)
傳說中神仙住的華麗的宮殿。
✪ 2. vũ trụ
指天空。也指宇宙。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉容
- 不容置疑
- không còn nghi ngờ gì nữa
- 不容置喙
- không được nói chen vào; đừng có chõ mõm
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
- 不可 纵容 其 墨吏
- Không thể dung túng việc tham ô.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
玉›