Đọc nhanh: 玉兰片 (ngọc lan phiến). Ý nghĩa là: măng khô.
玉兰片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. măng khô
晒干了的白色嫩笋片,供食用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉兰片
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 玉兰花 香馥馥
- Hoa ngọc lan thơm phưng phức.
- 给 她 带 马里奥 兰沙 的 唱片
- Mang cho cô ấy một số Mario Lanza.
- 你 喜欢 玉米片 吗 ?
- Cậu thích ăn ngô không?
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 我们 怎么 没 做 马里兰州 的 卡片
- Tại sao chúng ta không có thẻ cho Maryland?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
片›
玉›