Đọc nhanh: 玉兰油 (ngọc lan du). Ý nghĩa là: Olay.
玉兰油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Olay
OLAY(玉兰油)玉兰油是世界上最知名的品牌之一。然而,虽然经历了所有的这些变革与创新,格雷厄姆·武尔夫所秉持的基本理念却始终未变:那就是帮助广大女性打造美丽观感。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉兰油
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 玉兰花 香馥馥
- Hoa ngọc lan thơm phưng phức.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
油›
玉›