Đọc nhanh: 献词 (hiến từ). Ý nghĩa là: lời chúc tụng; văn chúc tụng. Ví dụ : - 新年献词。 lời chúc mừng năm mới; lời chúc tết.
献词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời chúc tụng; văn chúc tụng
祝贺的话或文字
- 新年 献词
- lời chúc mừng năm mới; lời chúc tết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 献词
- 严词 喝问
- nghiêm khắc quát hỏi
- 中性词
- từ trung tính
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 新年 献词
- lời chúc mừng năm mới; lời chúc tết.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 为了 祖国 , 我 可以 献出 我 的 一切 , 就是 生命 也 不 吝惜
- vì tổ quốc tôi có thể hiến dâng tất cả, ngay cả tính mạng cũng không tiếc.
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
献›
词›