Đọc nhanh: 玉屏县 (ngọc bình huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Yuping Dong ở quận Tongren 銅仁地區 | 铜仁地区 , Quý Châu.
✪ 1. Quận tự trị Yuping Dong ở quận Tongren 銅仁地區 | 铜仁地区 , Quý Châu
Yuping Dong autonomous county in Tongren prefecture 銅仁地區|铜仁地区 [Tóng rén dì qū], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉屏县
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 他 在 碾 玉米
- Anh ấy đang xay ngô.
- 他 屏弃 了 坏习惯
- Anh ấy từ bỏ thói xấu đó.
- 他们 在 玉米地 里间 了 一些 苗
- Họ đã tỉa bớt một số cây con trong ruộng ngô.
- 额头 上 这个 是 用 玉米 糖浆 和 明胶 做 的
- Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.
- 他 屏气凝神 听 着
- Anh ấy nín thở lắng nghe.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 发现 一块 浑朴 的 美玉
- Anh ấy phát hiện một viên ngọc đẹp tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
屏›
玉›