Đọc nhanh: 猫儿 (miêu nhi). Ý nghĩa là: mèo con.
猫儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mèo con
kitten
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫儿
- 小猫 看到 食物 颠儿 过去
- Mèo con thấy đồ ăn chạy qua.
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 小猫 的 肚儿 圆圆的
- Bụng của con mèo tròn tròn.
- 小猫儿 的 眼睛 很 明亮
- Đôi mắt của con mèo nhỏ rất sáng.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 猫 羔儿 在 阳光 下 睡觉
- Mèo con ngủ dưới ánh nắng.
- 小猫儿 在 沙发 上 睡觉
- Con mèo nhỏ đang ngủ trên ghế sofa.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
猫›