Đọc nhanh: 猥狎 (ổi hiệp). Ý nghĩa là: lả lơi.
猥狎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lả lơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猥狎
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
- 猥 杂
- hỗn tạp
- 猥 亵
- thấp hèn; bẩn thỉu
- 贪 猥
- tham lam hèn kém
- 猥亵
- tục tĩu.
- 他 的 举止 非常 猥琐
- Cử chỉ của anh ta rất bỉ ổi.
- 他 看起来 很 猥琐
- Anh ta trông rất đểu cáng.
- 他 用 猥琐 的 方式 调侃 她
- Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狎›
猥›