Đọc nhanh: 猛跌 (mãnh điệt). Ý nghĩa là: giảm mạnh (ví dụ: giá cổ phiếu).
猛跌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giảm mạnh (ví dụ: giá cổ phiếu)
drop sharply (e.g. stock prices)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猛跌
- 他 在 宴会 上 猛吃 猛 喝
- Anh ta ăn ngấu ăn nghiến trong bữa tiệc.
- 他 在 路上 跌倒 了
- Anh ấy đã ngã trên đường.
- 股票价格 猛烈 下跌
- Giá cổ phiếu giảm mạnh.
- 鸟 猛然 飞 向 天空
- Con chim đột ngột bay lên trời.
- 今年 粮食产量 猛增
- Sản lượng lương thực năm nay tăng mạnh.
- 他们 趁势 猛追
- Bọn họ thừa thế xông lên.
- 他 向前 猛冲
- Anh ấy mạnh mẽ xông về phía trước.
- 他 听到 枪声 , 猛地 从 屋里 跳 出来
- anh ấy nghe thấy tiếng súng, đột ngột từ trong nhà chạy ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猛›
跌›