měng
volume volume

Từ hán việt: 【mãnh】

Đọc nhanh: (mãnh). Ý nghĩa là: mãnh liệt; mạnh mẽ; mãnh, dồn sức, bỗng nhiên; đột nhiên, gấp. Ví dụ : - 敌人的炮火很猛。 Bom đạn của quân địch rất ác liệt.. - 他很勇猛。 Anh ấy rất dũng mãnh.. - 虎豹都是凶猛的野兽。 Hổ báo đều là những dã thú hung mãnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mãnh liệt; mạnh mẽ; mãnh

猛烈

Ví dụ:
  • volume volume

    - 敌人 dírén de 炮火 pàohuǒ hěn měng

    - Bom đạn của quân địch rất ác liệt.

  • volume volume

    - hěn 勇猛 yǒngměng

    - Anh ấy rất dũng mãnh.

  • volume volume

    - 虎豹 hǔbào dōu shì 凶猛 xiōngměng de 野兽 yěshòu

    - Hổ báo đều là những dã thú hung mãnh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dồn sức

把力气集中地使出来

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 宴会 yànhuì shàng 猛吃 měngchī měng

    - Anh ta ăn ngấu ăn nghiến trong bữa tiệc.

  • volume volume

    - xiǎng 出去 chūqù 猛吸 měngxī 一口 yīkǒu 新鲜 xīnxiān de 空气 kōngqì

    - Tôi muốn ra ngoài hít một hơi thật sâu không khí trong lành.

✪ 2. bỗng nhiên; đột nhiên, gấp

忽然;突然

Ví dụ:
  • volume volume

    - 猛地 měngde xiǎng 起来 qǐlai

    - Tôi bỗng nhiên nhớ ra.

  • volume volume

    - 猛地 měngde pāi le 一下 yīxià

    - Anh ấy đột nhiên vỗ tôi một cái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 猛烈地 měnglièdì 抨击 pēngjī 政府 zhèngfǔ de 政策 zhèngcè

    - Anh ta chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ.

  • volume volume

    - 猛然 měngrán 那纸 nàzhǐ 翻过来 fānguòlái kàn 背面 bèimiàn xiě zhe 什么 shénme

    - Anh ta đột ngột lật tờ giấy đó sang phía sau để xem viết gì.

  • volume volume

    - niǎo 猛然 měngrán fēi xiàng 天空 tiānkōng

    - Con chim đột ngột bay lên trời.

  • volume volume

    - měng 扣球 kòuqiú 威力 wēilì 十足 shízú

    - Anh ấy đập bóng mạnh, uy lực đầy đủ.

  • volume volume

    - 猛地 měngde pāi le 一下 yīxià

    - Anh ấy đột nhiên vỗ tôi một cái.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 枪声 qiāngshēng 猛地 měngde cóng 屋里 wūlǐ tiào 出来 chūlái

    - anh ấy nghe thấy tiếng súng, đột ngột từ trong nhà chạy ra ngoài.

  • volume volume

    - 猛然 měngrán zhàn le 起来 qǐlai

    - Anh ấy đột nhiên đứng dậy.

  • volume volume

    - měng 使劲儿 shǐjìner jiù 一车 yīchē 土都 tǔdōu 倾倒 qīngdǎo dào 沟里 gōulǐ le

    - Anh ấy đẩy mạnh, trút hẳn xe đất xuống mương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Měng
    • Âm hán việt: Mãnh
    • Nét bút:ノフノフ丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHNDT (大竹弓木廿)
    • Bảng mã:U+731B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao