Đọc nhanh: 猎网 (liệp võng). Ý nghĩa là: lưới săn.
猎网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới săn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猎网
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 他 一心 猎取 高位
- Anh ấy một lòng theo đuổi vị trí cao.
- 猎人 在 森林 布下 网罗
- Thợ săn giăng lưới trong rừng.
- 他 一生 都 在 猎取 名利
- Cả đời anh ấy đuổi theo danh lợi.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猎›
网›