Đọc nhanh: 猎犬座 (liệp khuyển tọa). Ý nghĩa là: Canes Venatici (chòm sao).
猎犬座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Canes Venatici (chòm sao)
Canes Venatici (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猎犬座
- 举座 ( 所有 在座 的 人 )
- cử toạ; tất cả những người đang ngồi.
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 这 只 猎犬 很 聪明
- Con chó săn này rất thông minh.
- 猎人 带 着 猎犬 去 打猎
- Thợ săn dẫn chó săn đi săn.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
- 专家 被 邀请 进行 讲座
- Các chuyên gia được mời để giảng bài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
犬›
猎›