Đọc nhanh: 猪仔馆 (trư tử quán). Ý nghĩa là: chuồng lợn.
猪仔馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuồng lợn
pigsty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪仔馆
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 仔猪 胖乎乎
- Heo con béo ú.
- 精心 护养 仔猪
- cẩn thận chăm sóc heo con
- 猪仔 儿
- lợn con
- 乳猪 在 圈里 睡觉
- Heo sữa đang ngủ trong chuồng.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
- 今天 我 请 你们 吃 饭馆
- Hôm nay tôi mời các bạn ăn nhà hàng.
- 从 这些 狗 仔 偷拍 的 照片 中
- Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仔›
猪›
馆›