Đọc nhanh: 鹰睃狼顾 (ưng tuấn lang cố). Ý nghĩa là: ưng liếc sói nhìn chỉ người hung dữ; tàn nhẫn; uy nghiêm; hay ánh mắt sắc bén.
鹰睃狼顾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ưng liếc sói nhìn chỉ người hung dữ; tàn nhẫn; uy nghiêm; hay ánh mắt sắc bén
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰睃狼顾
- 不 遑 顾及
- không kịp lo đến
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 不顾 自身 安危
- không lo cho sự an nguy của bản thân.
- 两下 里 都 要 兼顾
- Hai phía này đều phải quan tâm.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狼›
睃›
顾›
鹰›