Đọc nhanh: 狼崽 (lang tể). Ý nghĩa là: sói con.
狼崽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sói con
wolf cub
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼崽
- 你 个 狗崽子
- Đồ khốn.
- 他 是 狼 人
- Anh ta là người sói.
- 他 的 处境 很 狼狈
- Tình huống của anh ấy rất khó xử.
- 他 的 样子 很 狼狈
- Dáng vẻ của anh ấy rất nhếch nhác.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 你 就 像 象 海豹 的 幼崽
- Bạn giống như một trong những con hải cẩu voi
- 他 的 崽 很 聪明
- Con của anh ấy rất thông minh.
- 你 觉得 金刚 狼 是不是 有个 金刚 不 坏 前列腺 呢
- Bạn có nghĩ rằng họ đã cho Wolverine một tuyến tiền liệt adamantium?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崽›
狼›