Đọc nhanh: 猎潜 (liệp tiềm). Ý nghĩa là: chống tàu ngầm (chiến tranh).
猎潜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống tàu ngầm (chiến tranh)
anti-submarine (warfare)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猎潜
- 他 去 深林 猎虎
- Anh ấy vào rừng sâu săn hổ.
- 他 喜欢 去 田猎
- Anh ấy thích đi săn bắn.
- 鸭子 会 潜水
- Vịt có thể lặn.
- 他们 是 潜在 的 合作伙伴
- Họ là đối tác hợp tác tiềm năng.
- 他 像 老虎 一样 悄悄 潜近 他 的 猎物
- Anh ấy tiến gần con mồi của mình như một con hổ yên lặng.
- 他 喜欢 去 海边 潜水
- Anh ấy thích đi lặn ở biển.
- 他 可以 潜到 100 米 深 的 水中
- Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.
- 他 发掘 了 自己 的 潜力
- Anh ấy đã phát hiện ra tiềm năng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潜›
猎›