狼人 lángrén
volume volume

Từ hán việt: 【lang nhân】

Đọc nhanh: 狼人 (lang nhân). Ý nghĩa là: ma sói. Ví dụ : - 狼人的咒语 Người sói một phần của lời nguyền

Ý Nghĩa của "狼人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狼人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ma sói

werewolf

Ví dụ:
  • volume volume

    - 狼人 lángrén de 咒语 zhòuyǔ

    - Người sói một phần của lời nguyền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼人

  • volume volume

    - 肯定 kěndìng shì 那个 nàgè 狼人 lángrén

    - Đó chắc hẳn là người sói.

  • volume volume

    - shì láng rén

    - Anh ta là người sói.

  • volume volume

    - 狼人 lángrén de 咒语 zhòuyǔ

    - Người sói một phần của lời nguyền

  • volume volume

    - 敌人 dírén 狼狈 lángbèi 撤退 chètuì

    - Kẻ địch hoảng loạn rút lui.

  • volume volume

    - 灰太狼 huītàiláng shì 喜羊羊 xǐyángyáng de 人物 rénwù

    - Sói xám là nhân vật trong cừu vui vẻ.

  • volume volume

    - 凶恶 xiōngè de rén 虎狼 hǔláng 之徒 zhītú bèi 认为 rènwéi shì yǒu 野心 yěxīn 卤莽 lǔmǎng huò 凶残 xiōngcán de rén

    - Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.

  • volume volume

    - 声名狼藉 shēngmínglángjí ( 形容 xíngróng rén de 名誉 míngyù 极坏 jíhuài )

    - thanh danh bê bối.

  • volume volume

    - 近日 jìnrì 敌人 dírén zài 边境 biānjìng 频繁 pínfán 调动 diàodòng 军队 jūnduì 狼子野心 lángzǐyěxīn 不言自明 bùyánzìmíng

    - Những ngày gần đây, địch thường xuyên huy động quân ở biên giới, dã tâm lang sói của nó không nói cũng tự hiểu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎng , Láng , Lǎng , Làng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:ノフノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHIAV (大竹戈日女)
    • Bảng mã:U+72FC
    • Tần suất sử dụng:Cao