Đọc nhanh: 狭谷 (hiệp cốc). Ý nghĩa là: hẻm núi hẹp.
✪ 1. hẻm núi hẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狭谷
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 狭长的 山谷
- thung lũng hẹp mà dài.
- 他用 佥 打 稻谷
- Anh ấy dùng cây đập lúa để đập lúa.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 他 的 房间 非常 狭窄
- Phòng của anh ấy rất chật hẹp.
- 他 的 思想 很 狭窄
- Tư tưởng của anh ta rất hạn hẹp.
- 他 的 知识面 比较 狭窄
- Kiến thức của anh ấy khá là hạn hẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狭›
谷›