Đọc nhanh: 独角仙 (độc giác tiên). Ý nghĩa là: con bọ hung sừng chữ y.
独角仙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con bọ hung sừng chữ y
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独角仙
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 专断 独行
- quyết định làm một mình.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 外科手术 是 台 独角戏
- Phẫu thuật là một hành động đơn lẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
独›
角›