Đọc nhanh: 独苗 (độc miêu). Ý nghĩa là: dòng độc đinh; dòng duy nhất.
独苗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng độc đinh; dòng duy nhất
(独苗儿) 一家或一个家族唯一的后代也说独苗苗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独苗
- 专断 独行
- quyết định làm một mình.
- 久旱不雨 , 禾苗 枯焦
- mùa khô kéo dài không mưa, mầm mạ khô héo hết cả.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 五古 风格 独特
- Phong cách thơ ngũ cổ độc đáo.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
苗›