Đọc nhanh: 独联体 (độc liên thể). Ý nghĩa là: Cộng đồng các quốc gia độc lập (Liên Xô cũ), viết tắt cho 獨立國家聯合體 | 独立国家联合体.
独联体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cộng đồng các quốc gia độc lập (Liên Xô cũ)
Commonwealth of Independent States (former Soviet Union)
✪ 2. viết tắt cho 獨立國家聯合體 | 独立国家联合体
abbr. for 獨立國家聯合體|独立国家联合体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独联体
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 苏联 解体 了 吗
- Liên Xô tan rã?
- 冷战 以 苏联 解体 结束
- Chiến tranh Lạnh kết thúc khi Liên Xô sụp đổ.
- 这种 体裁 对 我 来说 很 独特
- Thể loại này đối với tôi mà nói rất đặc biệt.
- 这种 字体 很 独特
- Kiểu chữ này rất độc đáo.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 这种 立体 效果 非常 独特
- Hiệu ứng ba chiều này rất độc đáo.
- 这幅 画 的 体 十分 独特
- Hình dáng của bức tranh này rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
独›
联›