Đọc nhanh: 独岛 (độc đảo). Ý nghĩa là: Dokdo (Nhật Bản Takeshima 竹島 | 竹岛), các đảo tranh chấp ở Biển Nhật Bản.
✪ 1. Dokdo (Nhật Bản Takeshima 竹島 | 竹岛), các đảo tranh chấp ở Biển Nhật Bản
Dokdo (Japanese Takeshima 竹島|竹岛 [Zhú dǎo]), disputed islands in Sea of Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独岛
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 个人 独裁
- độc tài cá nhân
- 火山 岛屿 的 地形 非常 独特
- Địa hình của các đảo núi lửa rất đặc biệt.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
独›