Đọc nhanh: 独山县 (độc sơn huyện). Ý nghĩa là: Quận Dushan ở Qiannan Buyei và quận tự trị Miao 黔南州 , Guizhou.
✪ 1. Quận Dushan ở Qiannan Buyei và quận tự trị Miao 黔南州 , Guizhou
Dushan county in Qiannan Buyei and Miao autonomous prefecture 黔南州 [Qián nán zhōu], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独山县
- 独立 山巅 的 苍松
- Cây tùng xanh xanh đứng sừng sững trên đỉnh núi.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 火山 岛屿 的 地形 非常 独特
- Địa hình của các đảo núi lửa rất đặc biệt.
- 这座 山 介于 两县 之间
- Ngọn núi này nằm giữa hai huyện.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 他 独自 在 山中 修炼
- Anh ấy tự mình tu luyện trong núi.
- 他 独自 在 山中 漫游
- Anh ấy một mình đi dạo trong núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
山›
独›