Đọc nhanh: 独处 (độc xứ). Ý nghĩa là: sống một mình; sống cô độc; sống cô đơn, ở một mình; ở riêng. Ví dụ : - 他在独处中找到了平静。 Anh ấy tìm thấy sự bình yên khi sống một mình.. - 有时独处是很有益的。 Đôi khi sống một mình là rất có lợi.. - 她习惯独处,喜欢安静。 Cô ấy quen sống một mình và thích sự yên tĩnh.
独处 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sống một mình; sống cô độc; sống cô đơn
一个人单独生活
- 他 在 独处 中 找到 了 平静
- Anh ấy tìm thấy sự bình yên khi sống một mình.
- 有时 独处 是 很 有益 的
- Đôi khi sống một mình là rất có lợi.
- 她 习惯 独处 , 喜欢 安静
- Cô ấy quen sống một mình và thích sự yên tĩnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. ở một mình; ở riêng
独自一人 (或与另一半) 度过时光
- 我 喜欢 独处 来 放松 自己
- Tôi thích ở một mình để thư giãn.
- 他 在 湖边 独处 了 几个 小时
- Anh ấy đã ở một mình bên hồ vài giờ.
- 独处 可以 帮助 你 自我 反省
- Ở một mình có thể giúp bạn tự suy ngẫm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独处
- 她 习惯 独处 , 喜欢 安静
- Cô ấy quen sống một mình và thích sự yên tĩnh.
- 有时 独处 是 很 有益 的
- Đôi khi sống một mình là rất có lợi.
- 独到之处
- chỗ độc đáo
- 附加刑 既 可以 单独 使用 , 又 可以 与 主刑 合并 科处
- hình phạt phụ vừa có thể sử dụng một cách độc lập, lại vừa có thể xử cùng với hình phạt chính.
- 金朝 的 文化 也 有 其 独特 之 处
- Văn hóa của nhà Kim cũng có đặc điểm riêng của nó.
- 他 在 独处 中 找到 了 平静
- Anh ấy tìm thấy sự bình yên khi sống một mình.
- 他 在 湖边 独处 了 几个 小时
- Anh ấy đã ở một mình bên hồ vài giờ.
- 独处 可以 帮助 你 自我 反省
- Ở một mình có thể giúp bạn tự suy ngẫm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
独›