狡谲 jiǎo jué
volume volume

Từ hán việt: 【giảo quyệt】

Đọc nhanh: 狡谲 (giảo quyệt). Ý nghĩa là: xảo trá; dối trá; gian giảo.

Ý Nghĩa của "狡谲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狡谲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xảo trá; dối trá; gian giảo

狡猾诡谲;滑头

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狡谲

  • volume volume

    - 狐狸 húli shì 很狡猾 hěnjiǎohuá de 动物 dòngwù

    - Hồ ly là động vật rất tinh ranh.

  • volume volume

    - 故弄 gùnòng 狡狯 jiǎokuài ( 故意 gùyì 迷惑 míhuo rén )

    - cố ý bịp người.

  • volume volume

    - 狡诈 jiǎozhà 阴险 yīnxiǎn

    - nham hiểm gian xảo

  • volume volume

    - 此人 cǐrén 心地 xīndì hěn 诡谲 guǐjué

    - Người này tâm địa rất gian xảo.

  • volume volume

    - 千万别 qiānwànbié 耍赖 shuǎlài 狡辩 jiǎobiàn

    - Bạn đừng có mà ngụy biện vô liêm sỉ.

  • volume volume

    - 那个 nàgè jiǎo de 表情 biǎoqíng

    - Biểu hiện xảo quyệt đó của cô ta.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 骗子 piànzi 非常 fēicháng 狡猾 jiǎohuá

    - Kẻ lừa đảo đó rất xảo quyệt.

  • volume volume

    - 狡狯 jiǎokuài

    - xảo trá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Xiào
    • Âm hán việt: Giảo
    • Nét bút:ノフノ丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHYCK (大竹卜金大)
    • Bảng mã:U+72E1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quyệt
    • Nét bút:丶フフ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVNHB (戈女弓竹月)
    • Bảng mã:U+8C32
    • Tần suất sử dụng:Thấp