Đọc nhanh: 狗蝇胡子 (cẩu dăng hồ tử). Ý nghĩa là: chẻm bẻm.
狗蝇胡子 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chẻm bẻm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗蝇胡子
- 你 个 狗崽子
- Đồ khốn.
- 他 有 三根 胡子
- Anh ấy có ba sợi râu.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 他 用 链子 把 狗 拴上
- Anh ta buộc con chó bằng một sợi dây xích.
- 他 用 梳子 仔细 地 梳理 胡子
- Anh ấy dùng lược chải râu rất kỹ.
- 他 刮胡子 时 非常 小心
- Anh ấy rất cẩn thận khi cạo râu.
- 他 每天 早上 都 刮胡子
- Anh ấy sáng nào cũng cạo râu.
- 他 剃 了 胡子 , 看起来 很 干净
- Anh ấy cạo râu, trông rất gọn gàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
狗›
胡›
蝇›