Đọc nhanh: 狗脊 (cẩu tích). Ý nghĩa là: cẩu tịch.
狗脊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cẩu tịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗脊
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 他 努力 舔 狗 她
- Anh ta cố gắng dỗ ngọt cô ấy.
- 他们 讨厌 他 舔 狗 上司
- Họ ghét việc anh ta dỗ ngọt sếp.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 他 制服 了 那 只 狗
- Anh ấy đã chế ngự con chó đó.
- 他养 了 一只 叫 狗
- Anh ấy nuôi một con chó đực.
- 他 对 每个 人 都 舔 狗
- Anh ta dỗ ngọt mọi người.
- 他 一 见到 狗 就 怂 了
- Anh ta cứ nhìn thấy chó là sợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狗›
脊›