Đọc nhanh: 狗肉 (cẩu nhụ). Ý nghĩa là: thịt chó.
狗肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt chó
dog meat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗肉
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 厨师 把 几块 碎肉 喂 了 狗
- Người đầu bếp cho chó ăn vài miếng thịt vụn.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 近年 兴起 的 肉 狗 养殖 热潮 由于 一些 农民 盲目 跟风 造成 损失
- Những năm gần đây, việc chăn nuôi chó thịt bùng phát gây thua lỗ do một số người chăn nuôi chạy theo xu hướng một cách mù quáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狗›
⺼›
肉›