Đọc nhanh: 狗秀 (cẩu tú). Ý nghĩa là: buổi biểu diễn chó.
狗秀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buổi biểu diễn chó
dog show
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗秀
- 他们 育 优秀学生
- Họ bồi dưỡng những học sinh xuất sắc.
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 他们 讨厌 他 舔 狗 上司
- Họ ghét việc anh ta dỗ ngọt sếp.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 他 制服 了 那 只 狗
- Anh ấy đã chế ngự con chó đó.
- 他养 了 一只 叫 狗
- Anh ấy nuôi một con chó đực.
- 他们 要 把 这些 流浪狗 赶走
- Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.
- 他 一 见到 狗 就 怂 了
- Anh ta cứ nhìn thấy chó là sợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狗›
秀›