Đọc nhanh: 狗洞 (cẩu động). Ý nghĩa là: chuồng chó; nhà ổ chuột; ổ chó.
狗洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuồng chó; nhà ổ chuột; ổ chó
仅适于狗进出的地方,比喻矮小的门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗洞
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 小狗 在 草地 上 挖洞
- Chú chó đang đào hố trên bãi cỏ.
- 他们 常常 逗 小狗 玩
- Họ thường đùa giỡn với chó con.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 那 只 小狗 从 洞里 钻进去 了
- Con chó con đã chui qua cái lỗ.
- 他们 要 把 这些 流浪狗 赶走
- Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.
- 从 这些 狗 仔 偷拍 的 照片 中
- Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洞›
狗›