狗彘不食 gǒu zhì bù shí
volume volume

Từ hán việt: 【cẩu trệ bất thực】

Đọc nhanh: 狗彘不食 (cẩu trệ bất thực). Ý nghĩa là: chó chê mèo mửa; đồ chó heo còn không thèm ăn; heo chó không thèm ăn.

Ý Nghĩa của "狗彘不食" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狗彘不食 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chó chê mèo mửa; đồ chó heo còn không thèm ăn; heo chó không thèm ăn

猪狗都不吃形容人的品格极其卑劣,连贪吃的猪狗都不闻臭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗彘不食

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 天年 tiānnián 不好 bùhǎo 粮食 liángshí 歉收 qiànshōu

    - mùa màng năm nay không tốt, lương thực mất mùa.

  • volume volume

    - 不要 búyào 狗仗人势 gǒuzhàngrénshì 逼人太甚 bīréntàishèn

    - Bạn đừng có chó cậy gần nhà, bức người quá đáng!

  • volume volume

    - 不得 bùdé 随意 suíyì 动用 dòngyòng 库存 kùcún 粮食 liángshí

    - không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.

  • volume volume

    - 吃零食 chīlíngshí shì hǎo 习惯 xíguàn

    - Không ăn quà vặt là thói quen tốt.

  • volume volume

    - 不齿于人 bùchǐyúrén lèi de 狗屎堆 gǒushǐduī

    - đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.

  • volume volume

    - 吃荤 chīhūn 格外 géwài zuò le 素食 sùshí

    - Anh ấy không ăn mặn, nên đặc biệt làm đồ chay.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 独居 dújū de 男人 nánrén 宁肯 nìngkěn kào 罐头食品 guàntoushípǐn 过日子 guòrìzi 不愿 bùyuàn 自己 zìjǐ 烧饭 shāofàn chī

    - Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.

  • volume volume

    - 坚持 jiānchí 接受 jiēshòu 嗟来之食 jiēláizhīshí

    - Anh ấy kiên quyết không nhận đồ bố thí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Trệ
    • Nét bút:フフ一ノ一一ノ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPOP (女一心人心)
    • Bảng mã:U+5F58
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa