Đọc nhanh: 狗屎堆 (cẩu hi đôi). Ý nghĩa là: đống phân chó (ví với kẻ làm cho người ta ghét cay ghét đắng). Ví dụ : - 不齿于人类的狗屎堆。 đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
狗屎堆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đống phân chó (ví với kẻ làm cho người ta ghét cay ghét đắng)
比喻令人深恶痛绝的人
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗屎堆
- 我 的 狗 在 拉屎
- Con chó của tôi đang đại tiện.
- 得 了 这 是 狗屎
- Thôi nào, chuyện này vớ vẩn.
- 摔 了 个 狗吃屎
- ngã sấp xuống; chụp ếch.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 狗 不 拉屎 , 鸟 不 生蛋 的 地方
- đồng khô cỏ cháy; vùng khô cằn sỏi đá; vùng chó ăn đá, gà ăn sỏi; vùng chó ăn đất, gà ăn muối.
- 流浪狗 在 垃圾堆 找食
- Chó hoang tìm thức ăn trong đống rác.
- 我 的 狗 病 了 , 有 很多 眼屎
- Chó của tôi bệnh rồi, có rất nhiều dử mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堆›
屎›
狗›