Đọc nhanh: 屎壳郎 (hi xác lang). Ý nghĩa là: bọ hung; bọ phân.
屎壳郎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bọ hung; bọ phân
蜣螂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屎壳郎
- 你 在 午夜 收看 比基尼 女郎 走秀
- Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm
- 屎壳郎 很 臭
- Bọ hung rất hôi.
- 我 很 怕 屎壳郎
- Tôi rất sợ bọ hung.
- 一群 屎壳郎 在 忙碌
- Một đàn bọ hung đang bận rộn.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 你们 郎才女貌 , 正好 一对 !
- Hai người trai tài gái sắc, vừa vặn một đôi!
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 令郎 喜结良缘 谨此 致以 诚挚 的 祝贺 并 请 转达 最 美好 的 祝愿
- Con trai yêu thích kết hôn với một mối quan hệ tốt đẹp, tôi gửi lời chúc mừng chân thành và xin vui lòng truyền đạt những lời chúc tốt đẹp nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
屎›
郎›